Có 2 kết quả:

承运 chéng yùn ㄔㄥˊ ㄩㄣˋ承運 chéng yùn ㄔㄥˊ ㄩㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to provide transport
(2) to accept the Mandate of Heaven
(3) to acknowledge one's calling to be emperor

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to provide transport
(2) to accept the Mandate of Heaven
(3) to acknowledge one's calling to be emperor

Bình luận 0